--

nhắm nháp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhắm nháp

+  

  • cũng nói nhấm nháp peck at
    • No quá, chỉ ăn nhắm nháp
      To peck at food, having eaten more than one's son
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhắm nháp"
Lượt xem: 537